Characters remaining: 500/500
Translation

blighted

Academic
Friendly

Từ "blighted" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "bị bệnh tàn rụi" hoặc "bị làm cho hỏng, bị chặn sự phát triển". thường được dùng để mô tả những cây cối, khu vực hoặc tình huống nào đó đã bị ảnh hưởng tiêu cực, không thể phát triển tốt được nữa.

Cách sử dụng dụ:
  1. Về cây cối:

    • dụ: "The garden was filled with blighted roses."
    • đây, "blighted" mô tả những cây hồng không khỏe mạnh, có thể do bệnh tật hoặc điều kiện thời tiết xấu.
  2. Về khu vực đô thị:

    • dụ: "The city has many blighted urban districts that need revitalization."
    • Trong trường hợp này, "blighted" nói về những khu vực đô thị bị ảnh hưởng bởi sự phát triển kém, tội phạm, hoặc thiếu đầu .
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "blight" (danh từ) - có nghĩa bệnh tật hoặc tình trạng tàn lụi.

    • dụ: "The blight on the crops was devastating."
  • Từ đồng nghĩa:

    • "damaged" (bị hư hại)
    • "debilitated" (suy yếu)
    • "dilapidated" (đổ nát)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn chương:
    • "The blighted dreams of the young generation reflect the harsh realities of life."
Idioms phrasal verbs:
  • Idiom: "A blighted life" - cuộc sống không hạnh phúc, nhiều trở ngại.
    • dụ: "He felt he was living a blighted life after losing his job."
Tóm lại:

Từ "blighted" thường gắn liền với sự tàn lụi, hư hỏng không thể phát triển, thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh thực vật xã hội.

Adjective
  1. (cây cối) bị bệnh tàn rụi
    • a blighted rose
      một cây hồng bị tàn lụi
  2. bị làm cho hỏng, bị chặn sự phát triển
    • blighted urban districts
      những khu đô thị bị phá hủy

Synonyms

Similar Words

Words Containing "blighted"

Comments and discussion on the word "blighted"