Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
spoilt
/spɔil/
Jump to user comments
danh từ
  • (số nhiều) chiến lợi phẩm
  • lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng)
  • (đùa cợt) bổng lộc, lương lậu
  • (đánh bài) sự hoà
  • đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên
ngoại động từ spoiled, spoilt
  • cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt
  • làm hư, làm hỏng, làm hại
    • the performance was spoilt by the rain
      mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn
    • the news spoilt his dinner
      tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon
  • làm hư (một đứa trẻ)
    • a spoilt child
      một đứa trẻ hư (vì nuông chiều)
  • (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử
nội động từ
  • thối, ươn (quả, cá...)
    • these fruit will not spoil with keeping
      những quả này để lâu không thối
  • mất hay, mất thú (câu chuyện đùa)
  • (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn
    • to be spoiling for a fight
      hậm hực muốn đánh nhau
IDIOMS
  • spare the rod and spoil the child
    • (xem) rod
Related words
Related search result for "spoilt"
Comments and discussion on the word "spoilt"