Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blindfold
/'blaindfould/
Jump to user comments
tính từ & phó từ
  • bị bịt mắt
  • mù quáng
ngoại động từ
  • bịt mắt
  • làm mù quáng
Related search result for "blindfold"
Comments and discussion on the word "blindfold"