Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bodkin
/'bɔdkin/
Jump to user comments
danh từ
  • cái xỏ dây, cái xỏ băng vải
  • cái cặp tóc
  • dao găm
  • người bị ép vào giữa (hai người)
    • to sit bodkin
      bị ngồi ép vào giữa
Related words
Comments and discussion on the word "bodkin"