Characters remaining: 500/500
Translation

bonnetière

Academic
Friendly

Từ "bonnetière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la), có nghĩa là "tủ đựng " hoặc "kệ đựng ". Đâymột loại đồ nội thất dùng để lưu trữ các loại , thường được làm bằng gỗ hoặc các vật liệu khác.

Giải thích ví dụ sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Bonnetière" là một từ chỉ một món đồ nội thất, thường ngăn để đựng , nhưng cũng có thể dùng để lưu trữ các phụ kiện khác.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bonnetier: Đâydạng giống đực của từ "bonnetière", chỉ người làm nghề làm hoặc người bán .
  • Bonnet: Là danh từ chỉ chiếc , có thể len, bảo hiểm... Từ này thường hay được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Armoire: Là tủ lớn, dùng để lưu trữ đồ đạc. Tuy nhiên, "armoire" không chuyên biệt cho như "bonnetière".
  • Casiers: Từ này chỉ các ngăn tủ, có thể dùng để đựng nhiều loại đồ vật khác nhau.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Être sous un bonnet": Thành ngữ này có nghĩa là "được bảo vệ" hoặc "được ẩn nấp", không liên quan trực tiếp đến tủ đựng nhưng có thể gây nhầm lẫn do từ "bonnet".
  • Cụm động từ: Không cụm động từ đặc biệt nào liên quan đến "bonnetière", nhưng bạn có thể nói về việc "ranger" (sắp xếp) hay "décoincer" (lấy ra) từ "bonnetière".
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bonnetière", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh từ này không phổ biến trong đời sống hàng ngày. thường xuất hiện trong các văn bản mô tả về nội thất cổ điển hoặc trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang phụ kiện.

danh từ giống cái
  1. xem bonnetier

Comments and discussion on the word "bonnetière"