Characters remaining: 500/500
Translation

bouchée

Academic
Friendly

Từ "bouchée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "miếng" hoặc "hớp". Từ này thường được sử dụng để chỉ một miếng nhỏ thức ăn hoặc một lượng nhỏ chúng ta có thể đưa vào miệng cùng một lúc.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Bouchée" chỉ một lượng thức ăn nhỏ bạn có thể ăn trong một lần. có thểmột miếng bánh, một miếng thịt hoặc một hớp nước.
  2. Cách sử dụng trong câu:

    • Ví dụ 1: "Elle a pris une bouchée de gâteau." ( ấy đã lấy một miếng bánh.)
    • Ví dụ 2: "Il a avalé sa bouchée rapidement." (Anh ấy đã nuốt miếng ăn của mình một cách nhanh chóng.)
Cách sử dụng nâng cao
  1. Cụm từ idiomatic:

    • "Dès la dernière bouchée" (ngay sau khi ăn): Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm điều đó ngay lập tức sau khi hoàn thành món ăn.
    • Ví dụ: "Dès la dernière bouchée, il a commencé à parler." (Ngay sau khi ăn xong, anh ấy đã bắt đầu nói chuyện.)
  2. Cụm từ phrasal verb:

    • "Ne faire qu'une bouchée de" (ăn một miếnghết ngay): Cụm từ này có nghĩadễ dàng đánh bại hoặc tiêu thụ một thứ đó.
    • Ví dụ: "L'équipe a fait qu'une bouchée de leurs adversaires." (Đội bóng đã dễ dàng đánh bại đối thủ của họ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Gorgée" (hớp): chỉ lượng nước bạn có thể uống trong một lần.
    • "Morceau" (miếng): chỉ một miếng lớn thức ăn hơn so với "bouchée".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Morsure" (cắn): cũng chỉ việc ăn một lượng nhỏ nhưng thường chỉ hành động cắn vào thức ăn.
Lưu ý
  • "Bouchée" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh ẩm thực ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc làm một điều đó nhỏ bé hoặc đơn giản.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác.
Tóm lại

"Bouchée" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn nói đến thức ăn cách thưởng thức .

tính từ giống cái
  1. xem bouché
danh từ giống cái
  1. miệng (lượng chứa)
  2. bánh xèo
  3. kẹo sôcôla có nhân
    • dès la dernière bouchée
      ngay sau khi ăn
    • ne faire qu'une bouchée de
      ăn một miếnghết ngay (món ăn); thắng ai dễ dàng

Comments and discussion on the word "bouchée"