Từ "bouchée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa là "miếng" hoặc "hớp". Từ này thường được sử dụng để chỉ một miếng nhỏ thức ăn hoặc một lượng nhỏ mà chúng ta có thể đưa vào miệng cùng một lúc.
Định nghĩa và cách sử dụng
Cách sử dụng nâng cao
"Dès la dernière bouchée" (ngay sau khi ăn): Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc làm điều gì đó ngay lập tức sau khi hoàn thành món ăn.
Ví dụ: "Dès la dernière bouchée, il a commencé à parler." (Ngay sau khi ăn xong, anh ấy đã bắt đầu nói chuyện.)
"Ne faire qu'une bouchée de" (ăn một miếng là hết ngay): Cụm từ này có nghĩa là dễ dàng đánh bại hoặc tiêu thụ một thứ gì đó.
Ví dụ: "L'équipe a fait qu'une bouchée de leurs adversaires." (Đội bóng đã dễ dàng đánh bại đối thủ của họ.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa
Lưu ý
Tóm lại
"Bouchée" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn nói đến thức ăn và cách thưởng thức nó.