Characters remaining: 500/500
Translation

bâche

Academic
Friendly

Từ "bâche" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la bâche) có nghĩa chính là "vải bạt". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đâycác giải thích chi tiết cùng với ví dụ minh họa.

Định nghĩa nghĩa của từ "bâche":
  1. Vải bạt: Là một loại vải dày, thường được sử dụng để che đậy, bảo vệ các vật thể khỏi thời tiết như mưa, nắng hoặc bụi bẩn.

    • Ví dụ: J'ai mis une bâche sur ma voiture pour la protéger de la pluie. (Tôi đã đặt một tấm bạt lên xe của mình để bảo vệ khỏi mưa.)
  2. Khung kính: Trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "bâche" có thể chỉ đến một tấm che cho cây non trong nông nghiệp, giúp bảo vệ cây khỏi thời tiết bất lợi.

    • Ví dụ: Les agriculteurs utilisent des bâches pour protéger les jeunes plants du gel. (Những người nông dân sử dụng vải bạt để bảo vệ cây non khỏi sương giá.)
  3. Két nước: Trong một số ngữ cảnh hàng hải, "bâche" có thể được dùng để chỉ một loại két chứa nước.

    • Ví dụ: Le bateau a une bâche pour stocker l'eau potable. (Chiếc thuyền có một cái két để chứa nước uống.)
  4. Khăn trải giường: Trong những ngữ cảnh thông tục, "bâche" cũng có thể dùng để chỉ một loại khăn trải cho giường.

    • Ví dụ: Elle a acheté une nouvelle bâche pour son lit. ( ấy đã mua một tấm trải giường mới.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể của từ: Từ "bâche" không nhiều biến thể, nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "bâche de protection" (vải bạt bảo vệ).
  • Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
    • "Bâche" cũng có thể được sử dụng trong các cụm từ như "tendre une bâche" (kéo một tấm bạt) khi nói về việc che đậy một vật đó.
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "toile" (vải), "couverture" (mền, chăn) trong một số ngữ cảnh.
  • Từ gần giống: "abri" (nơi trú ẩn, che chắn) có thể được sử dụng khi nói về việc tạo ra nơi trú ẩn cho các vật thể.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms nổi bật nào trực tiếp liên quan đến "bâche", nhưng bạn có thể gặp một số thành ngữ liên quan đến việc che chắn hoặc bảo vệ.
  • Cụm động từ: Không cụm động từ phổ biến nào với "bâche", nhưng bạn có thể nói "mettre une bâche" (đặt một tấm bạt).
danh từ giống cái
  1. vải bạt
  2. khung kính (che cây non)
  3. (kỹ thuật, hàng hải) két nước
  4. (thông tục) khăn trải giường
  5. (thông tục) mũ cát két

Comments and discussion on the word "bâche"