Characters remaining: 500/500
Translation

bouleversement

Academic
Friendly

Từ "bouleversement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự xáo trộn" hoặc "sự đảo lộn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thay đổi lớn, gây ra sự bất ổn hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ đến một tình huống, một hệ thống hay một tổ chức nào đó.

Định nghĩa:
  • Bouleversement (danh từ giống đực): Sự xáo trộn, sự đảo lộn, sự thay đổi mạnh mẽ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Bouleversement d'une bibliothèque: Sự xáo lộn trong tủ sách. (Có thể hiểuviệc sắp xếp lại sách trong thư viện, gây ra sự hỗn độn)
  2. Bouleversements politiques: Những sự đảo lộn về chính trị. (Chỉ những thay đổi lớn trong chính trị, như sự thay đổi chính phủ hoặc chính sách)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Un bouleversement émotionnel: Một sự xáo trộn về cảm xúc. (Chỉ những cảm xúc mạnh mẽ, có thểsự hoang mang hoặc hạnh phúc đột ngột)
  • Bouleversement social: Sự đảo lộn xã hội. (Cách dùng này thường chỉ những thay đổi lớn trong cấu trúc xã hội, như phong trào xã hội hay cách mạng)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bouleverser (động từ): Động từ của "bouleversement", có nghĩalàm xáo trộn, làm đảo lộn.
    • Ví dụ: Cette nouvelle va bouleverser sa vie. (Tin tức này sẽ làm xáo trộn cuộc sống của anh ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Perturbation: Sự rối loạn, gây nên sự khó khăn trong một tình huống.
  • Changement radical: Thay đổi triệt để, có thể được dùng để chỉ những thay đổi mạnh mẽ trong một lĩnh vực nào đó.
Idioms cụm động từ:
  • Être bouleversé: Bị xáo trộn, cảm thấy bối rối.
    • Ví dụ: Après avoir reçu la nouvelle, il était complètement bouleversé. (Sau khi nhận tin, anh ấy đã hoàn toàn bối rối.)
Kết luận:

Từ "bouleversement" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả những sự thay đổi mạnh mẽ xáo trộn, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính trị, xã hội, cảm xúc.

danh từ giống đực
  1. sự xáo trộn, sự đảo lộn
    • Bouleversement d'une bibliothèque
      sự xáo lộn tủ sách
    • Bouleversements politiques
      những sự đảo lộn về chính trị

Words Mentioning "bouleversement"

Comments and discussion on the word "bouleversement"