Từ "bouleversement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự xáo trộn" hoặc "sự đảo lộn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thay đổi lớn, gây ra sự bất ổn hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ đến một tình huống, một hệ thống hay một tổ chức nào đó.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Bouleversement d'une bibliothèque: Sự xáo lộn trong tủ sách. (Có thể hiểu là việc sắp xếp lại sách trong thư viện, gây ra sự hỗn độn)
Bouleversements politiques: Những sự đảo lộn về chính trị. (Chỉ những thay đổi lớn trong chính trị, như sự thay đổi chính phủ hoặc chính sách)
Cách sử dụng nâng cao:
Un bouleversement émotionnel: Một sự xáo trộn về cảm xúc. (Chỉ những cảm xúc mạnh mẽ, có thể là sự hoang mang hoặc hạnh phúc đột ngột)
Bouleversement social: Sự đảo lộn xã hội. (Cách dùng này thường chỉ những thay đổi lớn trong cấu trúc xã hội, như phong trào xã hội hay cách mạng)
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Perturbation: Sự rối loạn, gây nên sự khó khăn trong một tình huống.
Changement radical: Thay đổi triệt để, có thể được dùng để chỉ những thay đổi mạnh mẽ trong một lĩnh vực nào đó.
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
Từ "bouleversement" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để diễn tả những sự thay đổi mạnh mẽ và xáo trộn, đặc biệt trong các lĩnh vực như chính trị, xã hội, và cảm xúc.