Characters remaining: 500/500
Translation

apaisement

Academic
Friendly

Từ "apaisement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le apaisement), có nghĩasự làm nguôi, sự làm dịu đi, hoặc sự xoa dịu. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả việc làm cho một tình huống căng thẳng trở nên nhẹ nhàng hơn hoặc làm dịu đi những cảm xúc tiêu cực.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Apaisement" có thể hiểuviệc làm cho một điều đó trở nên yên tĩnh hơn, không còn căng thẳng hay xung đột. Trong tâmhọc, có thể chỉ đến cảm giác bình yên, nhẹ nhàng sau khi đã trải qua một tình huống khó khăn.

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Dans un contexte politique: "La politique d'apaisement a été adoptée pour réduire les tensions entre les deux pays." (Chính sách xoa dịu đã được áp dụng để giảm bớt căng thẳng giữa hai quốc gia.)
    • Dans un contexte émotionnel: "Après une longue discussion, il a enfin trouvé l'apaisement." (Sau một cuộc thảo luận dài, anh ấy cuối cùng đã tìm được sự xoa dịu.)
  3. Biến thể của từ:

    • Apaiser (động từ): có nghĩalàm nguôi, xoa dịu. Ví dụ: "Il essaie d'apaiser les tensions." (Anh ấy cố gắng làm dịu bớt căng thẳng.)
    • Apaisant (tính từ): có nghĩalàm dịu, dễ chịu. Ví dụ: "Cette musique est très apaisante." (Bản nhạc này rất dễ chịu.)
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Calme: yên tĩnh
    • Sérénité: sự bình yên
    • Tranquillité: sự thanh thản
  5. Từ gần giống:

    • Réconciliation: sự hòa giải
    • Détente: sự thư giãn, giảm bớt căng thẳng
  6. Idioms cụm động từ:

    • "Faire la paix": làm hòa, xoa dịu mâu thuẫn.
    • "Apaiser les esprits": làm dịu những tâm trạng đang căng thẳng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận hoặc tranh luận, bạn có thể sử dụng từ "apaisement" để mô tả nỗ lực làm dịu đi sự căng thẳng hoặc thiết lập một môi trường hòa bình. Ví dụ: "Dans cette réunion, nous devons viser l'apaisement pour parvenir à un accord." (Trong cuộc họp này, chúng ta cần hướng tới sự xoa dịu để đạt được thỏa thuận.)
danh từ giống đực
  1. sự làm nguôi (giận)
  2. sự làm dịu đi, sự dịu đi, sự xoa dịu
    • Politique d'apaisement
      chính sách xoa dịu
  3. lời làm yên lòng

Comments and discussion on the word "apaisement"