Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bourreler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cắn rứt, giằn vặt
    • Être bourrelé de remords
      bị giằn vặt vì hối hận
Related search result for "bourreler"
Comments and discussion on the word "bourreler"