Từ "bouturer" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp. Định nghĩa cơ bản của từ này là "giâm", tức là phương pháp nhân giống cây bằng cách cắt một đoạn cành rồi trồng nó xuống đất để nó phát triển thành một cây mới.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Pour réussir à bouturer des rosiers, il est important de choisir des tiges saines et de les couper correctement.
(Để thành công trong việc giâm hoa hồng, điều quan trọng là phải chọn những cành khỏe mạnh và cắt chúng một cách chính xác.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Mặc dù "bouturer" không có nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc nhân giống hoặc phát triển:
Lưu ý:
Khi sử dụng "bouturer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng việc sử dụng từ này là phù hợp. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, từ này rất rõ ràng, nhưng trong các ngữ cảnh khác, có thể cần giải thích thêm để tránh hiểu lầm.