Characters remaining: 500/500
Translation

pâturer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "pâturer" là một động từ có nghĩa là "chăn thả gia súc" hoặc "cho gia súc ăn cỏ". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp chăn nuôi thú.

Định nghĩa:
  • Pâturer (đọc là /pa.ty.ʁe/) có nghĩacho gia súc ăn cỏ hoặc dẫn chúng ra đồng cỏ để ăn.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • Les vaches pâturent dans le champ. (Những con đang chăn thả trong cánh đồng.)
  2. Câu nâng cao:

    • Le fermier pâture ses moutons tous les jours dans la prairie. (Người nông dân chăn thả những con cừu của mình mỗi ngày trong đồng cỏ.)
Các biến thể của từ:
  • Động từ này có thể được chia theo các thì khác nhau như sau:
    • Hiện tại: je pâture, tu pâtures, il/elle pâture, nous pâturons, vous pâturez, ils/elles pâturent.
    • Quá khứ: j'ai pâturé (tôi đã chăn thả).
    • Tương lai: je pâturerai (tôi sẽ chăn thả).
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Paître: Đâymột động từ gần giống với "pâturer", có nghĩa là "ăn cỏ". Tuy nhiên, "paître" thường được dùng cho hành động của động vật khi chúng ăn cỏ, trong khi "pâturer" thường nhấn mạnh vào hành động chăn thả.
    • Ví dụ: Les chevaux paissent dans le pré. (Những con ngựa đang ăn cỏ trong bãi cỏ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Chasser: có nghĩa là "đi săn", nhưng trong một số ngữ cảnh có thể được dùng để chỉ hành động dẫn dắt động vật ra đồng cỏ.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ hay idiom nổi bật liên quan trực tiếp đến "pâturer", nhưng bạn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh miêu tả các hoạt động nông nghiệp khác nhau.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Hãy nhớ rằng "pâturer" thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp không được sử dụng trong các ngữ cảnh khác.
  • Đối với những người không quen thuộc với nông nghiệp, có thể sẽ khó hiểu nghĩa của từ này nếu không ngữ cảnh rõ ràng.
động từ
  1. như paître

Comments and discussion on the word "pâturer"