Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brandon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tàn lửa (bốc lên trên đám cháy)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nùi rơm (để mồi lửa)
    • brandon de discorde
      người (sự việc) gây chia rẽ bất hòa
Related search result for "brandon"
Comments and discussion on the word "brandon"