Characters remaining: 500/500
Translation

brouillard

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "brouillard" được sử dụng chủ yếu như một danh từ giống đực, có nghĩa là "sương mù" trong lĩnh vực khí tượng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Khí tượng: "Brouillard" chỉ hiện tượng khí quyển khi hơi nước trong không khí ngưng tụ lại, tạo thành những giọt nước nhỏ li ti, làm giảm tầm nhìn. Ví dụ: "Le brouillard est très épais ce matin." (Sương mù rất dày vào sáng nay).
  2. Kế toán: Trong ngữ cảnh kế toán, "brouillard" có thể được hiểu là "sổ", tức là một loại sổ ghi chép, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
  3. Nghĩa bóng: "Brouillard" cũng có thể được dùng để chỉ sự mù mịt, không rõ ràng trong một tình huống hay thời điểm nhất định. Ví dụ: "Le brouillard des époques primitives" (sự mù mịt của thời kỳ nguyên sơ).
Cách sử dụng:
  • Câu ví dụ:
    • "Nous avons conduit prudemment à cause du brouillard." (Chúng tôi đã lái xe cẩn thận sương mù).
    • "Dans cette affaire, je n'y vois que du brouillard." (Trong vụ này, tôi chỉ thấy mờ mịt).
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "N'y voir que du brouillard": Thể hiện việc không hiểu hoặc không thấy điều . Câu này có thể dùng trong tình huống khi bạn cảm thấy bối rối hoặc không nắm được thông tin.
  • "Voir à travers un brouillard": Nghĩanhìn qua một lớp mờ, có thể hiểukhông thể thấy vấn đề hoặc tình huống.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Brume": Cũng có nghĩasương mù, nhưng thường chỉ những lớp sương mỏng hơn không dày đặc như "brouillard".
  • "Nuage": Có nghĩamây, tuy không đồng nghĩa hoàn toàn nhưng liên quan trong ngữ cảnh thời tiết.
Biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể phổ biến cho từ "brouillard", nhưng bạn có thể gặp các từ như "brouillardeux" (mù mịt, nhiều sương mù).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "brouillard", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, từ mô tả hiện tượng tự nhiên cho đến chỉ việc không rõ ràng trong suy nghĩ hay thông tin.

danh từ giống đực
  1. (khí tượng) sương mù
  2. (kế toán) sổ
  3. (nghĩa bóng) sự mù mịt
    • Le brouillard des époques primitives
      sự mù mịt của thời kỳ nguyên sơ
    • n'y voir que du brouillard
      (thân mật) không hiểu , không thấy
    • voir à travers un brouillard
      trông mờ

Similar Spellings

Words Containing "brouillard"

Words Mentioning "brouillard"

Comments and discussion on the word "brouillard"