Từ tiếng Pháp "brouillard" được sử dụng chủ yếu như một danh từ giống đực, có nghĩa là "sương mù" trong lĩnh vực khí tượng. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa:
Khí tượng: "Brouillard" chỉ hiện tượng khí quyển khi có hơi nước trong không khí ngưng tụ lại, tạo thành những giọt nước nhỏ li ti, làm giảm tầm nhìn. Ví dụ: "Le brouillard est très épais ce matin." (Sương mù rất dày vào sáng nay).
Kế toán: Trong ngữ cảnh kế toán, "brouillard" có thể được hiểu là "sổ", tức là một loại sổ ghi chép, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.
Nghĩa bóng: "Brouillard" cũng có thể được dùng để chỉ sự mù mịt, không rõ ràng trong một tình huống hay thời điểm nhất định. Ví dụ: "Le brouillard des époques primitives" (sự mù mịt của thời kỳ nguyên sơ).
Cách sử dụng:
Câu ví dụ:
"Nous avons conduit prudemment à cause du brouillard." (Chúng tôi đã lái xe cẩn thận vì sương mù).
"Dans cette affaire, je n'y vois que du brouillard." (Trong vụ này, tôi chỉ thấy mờ mịt).
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
"N'y voir que du brouillard": Thể hiện việc không hiểu gì hoặc không thấy rõ điều gì. Câu này có thể dùng trong tình huống khi bạn cảm thấy bối rối hoặc không nắm được thông tin.
"Voir à travers un brouillard": Nghĩa là nhìn qua một lớp mờ, có thể hiểu là không thể thấy rõ vấn đề hoặc tình huống.
Các từ gần giống và đồng nghĩa:
"Brume": Cũng có nghĩa là sương mù, nhưng thường chỉ những lớp sương mỏng hơn và không dày đặc như "brouillard".
"Nuage": Có nghĩa là mây, tuy không đồng nghĩa hoàn toàn nhưng có liên quan trong ngữ cảnh thời tiết.
Biến thể của từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "brouillard", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh vì nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, từ mô tả hiện tượng tự nhiên cho đến chỉ việc không rõ ràng trong suy nghĩ hay thông tin.