Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brouillon
Jump to user comments
tính từ
  • lộn xộn, hỗn độn
    • Esprit brouillon
      đầu óc lộn xộn
danh từ giống đực
  • bản nháp
Related words
Related search result for "brouillon"
Comments and discussion on the word "brouillon"