Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
buccaneer
/,bʌkə'niə/
Jump to user comments
danh từ
  • cướp biển
  • kẻ gian hùng (trong chính trị, trong kinh doanh)
nội động từ
  • làm nghề cướp biển
Related words
Comments and discussion on the word "buccaneer"