Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bull's eye
/'bulzai/
Jump to user comments
danh từ
  • điểm đen (điểm giữa của bia)
    • to hit the bull's_eye
      bắn trúng điểm đen
  • cửa sổ tròn (ở tàu thuỷ)
  • thấu kính bán cầu
  • đèn ló
  • kẹo bi
Related words
Related search result for "bull's eye"
Comments and discussion on the word "bull's eye"