Characters remaining: 500/500
Translation

burbling

Academic
Friendly

Từ "burbling" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) thường được dùng để mô tả một âm thanh hoặc một cách nói chuyện nào đó có vẻ vui vẻ, nhẹ nhàng sôi nổi, giống như tiếng nước chảy róc rách. Khi ai đó nói "burbling," họ thường nói một cách vồn vã, không ngừng nghỉ, thể hiện sự hào hứng hoặc vui vẻ.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Burbling có thể được hiểu phát ra âm thanh nhỏ nhẹ, như tiếng nước chảy hoặc tiếng nói chuyện vui vẻ.
    • dụ: "The brook was burbling over the rocks." (Dòng suối chảy róc rách qua những viên đá.)
  2. Nghĩa mở rộng:

    • Khi nói về cách một người nói, burbling có thể chỉ một kiểu nói chuyện không ngừng, đôi khi hơi ngớ ngẩn nhưng rất nhiệt tình.
    • dụ: "She was burbling about her vacation plans." ( ấy nói vồn vã về kế hoạch nghỉ mát của mình.)
Các biến thể cách sử dụng
  • Động từ (Verb): Burble - nghĩa phát ra âm thanh róc rách hoặc nói chuyện một cách vui vẻ.

    • dụ: "The child burbled happily as he played." (Đứa trẻ nói năng vui vẻ khi chơi.)
  • Danh từ (Noun): Burble - âm thanh giống như tiếng nước chảy.

    • dụ: "The burble of the stream was soothing." (Âm thanh róc rách của dòng suối thật dễ chịu.)
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Gurgling: Cũng mô tả âm thanh giống như tiếng nước chảy, có thể dùng để chỉ âm thanh trong cổ họng khi ai đó nói.
  • Chirping: Thường được dùng để mô tả âm thanh của chim, nhưng cũng có thể dùng để chỉ một kiểu nói chuyện vui vẻ.
  • Babbling: Nói một cách không ngừng, thường những điều không quan trọng hoặc không ý nghĩa rõ ràng.
Các cụm từ liên quan (Idioms and Phrasal Verbs)
  • Babble on: Nói không ngừng nghỉ về một điều đó, thường không quan trọng.

    • dụ: "He just kept babbling on about his favorite TV shows." (Anh ấy cứ nói không ngừng về những chương trình truyền hình yêu thích của mình.)
  • Gurgle with laughter: Cười một cách vui vẻ không ngừng.

    • dụ: "She gurgled with laughter at the joke." ( ấy cười khúc khích trước câu chuyện hài hước.)
Kết luận

Từ "burbling" mang đến hình ảnh của sự vui vẻ hào hứng trong cách giao tiếp. Khi bạn sử dụng từ này, bạn có thể mô tả những âm thanh dễ chịu hoặc những cuộc trò chuyện sôi nổi.

Adjective
  1. được nói ra một cách vồn vã, sôi nổi

Similar Words

Comments and discussion on the word "burbling"