Characters remaining: 500/500
Translation

gushing

/'gʌʃiɳ/
Academic
Friendly

Từ "gushing" trong tiếng Anh có thể được hiểu một tính từ mô tả hành động phun ra, vọt ra hoặc tuôn ra một cách mạnh mẽ. thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, đặc biệt khi ai đó thể hiện tình cảm một cách thái quá hoặc rất nhiệt tình.

Nghĩa Cách Sử Dụng:
  1. Bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ: Khi nói ai đó "gushing", có nghĩa họ đang thể hiện cảm xúc một cách rất mãnh liệt, thường sự yêu thích hoặc ngưỡng mộ.

    • dụ: "She was gushing about her new boyfriend." ( ấy đang thổ lộ một cách hào hứng về bạn trai mới của mình.)
  2. Vồn vã: "Gushing" cũng có thể mô tả một người nói chuyện rất nhiệt tình hoặc một cách không kiểm soát.

    • dụ: "He is such a gushing person; he can't help but express his excitement." (Anh ấy một người rất vồn vã; anh ấy không thể không bộc lộ sự phấn khích của mình.)
Biến Thể Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Danh từ: "gush" (sự phun ra, sự bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ)

    • dụ: "Her gush about the movie made me want to see it." (Sự thổ lộ của ấy về bộ phim khiến tôi muốn xem .)
  • Động từ: "to gush" (phun ra, bộc lộ cảm xúc)

    • dụ: "He gushed over the beautiful scenery." (Anh ấy đã bộc lộ sự ngưỡng mộ về phong cảnh đẹp.)
Các Từ Gần Giống Đồng Nghĩa:
  • Exuberant: thể hiện sự vui vẻ, nhiệt tình, rộn ràng.
  • Effusive: thể hiện cảm xúc một cách thái quá không kiềm chế.
  • Overenthusiastic: quá nhiệt tình, đôi khi có thể gây khó chịu cho người khác.
Một Số Idioms Phrasal Verbs Liên Quan:
  • Gushing with praise: nói nhiều lời khen ngợi.

    • dụ: "The critics were gushing with praise for the new album." (Các nhà phê bình đã nói rất nhiều lời khen ngợi cho album mới.)
  • Gush over someone/something: thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc yêu thích một cách thái quá về ai đó hoặc điều đó.

    • dụ: "She can't help but gush over her favorite celebrity." ( ấy không thể không thổ lộ về người nổi tiếng yêu thích của mình.)
Kết Luận:

Từ "gushing" thường mang nghĩa tích cực về việc thể hiện cảm xúc, nhưng cũng có thể được sử dụng một cách châm biếm khi ai đó quá mức.

tính từ
  1. phun ra, vọt ra
  2. tuôn ra hàng tràng
  3. hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã
    • a gushing person
      người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã

Comments and discussion on the word "gushing"