Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
byplay
/'baiplei/
Jump to user comments
danh từ
  • sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính)
  • cảnh phụ (diễn ra bên lề cảnh chính)
Related words
Related search result for "byplay"
Comments and discussion on the word "byplay"