Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
business
/'biznis/ Cách viết khác : (biz) /biz/ (busyness) /'bizinis/
Jump to user comments
danh từ
  • việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại
    • to do business with somebody
      buôn bán với ai
    • to go into business
      đi vào con đường kinh doanh
  • công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm
    • teacher's business
      công việc của giáo viên
    • to make it one's business to do something
      coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì
    • to get (come) to business
      bắt tay vào công việc
  • quyền
    • you have no business to do that
      anh không có quyền làm như vậy
  • việc khó khăn
    • what a business it is to meet him
      gặp anh ta thật là một điều khó khăn
  • tuồm vấn đề; quá trình diễn biến
    • to be sick of the whole business
      chán ngấy với việc này rồi
  • vấn đề trong chương trình nghị sự
    • the business of the day
      chương trình nghị sự
  • sự giao dịch
    • man of business
      người thay đổi để giao dịch
  • (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì)
  • cách diễn xuất (trên sân khấu)
  • nhuồm khoé
IDIOMS
  • to be out of business
    • vỡ nợ, phá sản
  • business is business
    • công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được)
  • to do big business
    • buôn bán lớn
  • to do somebody's business; to do the business for somebody
    • giết ai
  • everybody's business is nobody's business
    • (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa
  • go about your business!
    • (xem) go
  • good business!
    • (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!
  • to mean business
    • thực bụng muốn làm ăn (với nhau)
danh từ
  • tình trạng bận rộn
Related search result for "business"
Comments and discussion on the word "business"