Characters remaining: 500/500
Translation

bélandre

Academic
Friendly

Từ "bélandre" trong tiếng Pháp có nghĩamột loại xuồng nhỏ, thường được dùng để di chuyển trên các con sông, đặc biệtcác con sông đào. Đâymột từ thuộc giống cái (la bélandre), thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông đường thủy hoặc các hoạt động trên sông.

Định nghĩa:
  • Bélandre (danh từ, giống cái): Một loại xuồng nhỏ, thường được sử dụng để di chuyển trên sông hoặc các kênh đào.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'ai pris une bélandre pour explorer le canal. (Tôi đã đi một chiếc bélandre để khám phá kênh đào.)
  2. Câu phức tạp:

    • Les pêcheurs utilisent souvent des bélandres pour attraper du poisson dans les rivières calmes. (Các ngư dân thường sử dụng bélandres để bắt trong những con sông yên tĩnh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "bélandre" có thể được sử dụng để tạo nên hình ảnh lãng mạn về dòng sông, sự tự do hoặc những cuộc phiêu lưu.

    • Dans le poème, l'auteur évoque la douceur d'une promenade en bélandre au coucher de soleil. (Trong bài thơ, tác giả gợi nhớ về sự dịu dàng của một cuộc đi dạo trên bélandre lúc hoàng hôn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Trong tiếng Pháp, không biến thể cụ thể nào của từ "bélandre", nhưng có thể nhắc đến các loại phương tiện khác trên sông như "canoë" (xuồng kayak) hoặc "barque" (xuồng lớn hơn, thường mái).
Từ gần giống:
  • Barque: Một loại xuồng, nhưng thường lớn hơn bélandre có thể mái che.
  • Canoë: Xuồng kayak, thường nhỏ có thể chèo bằng tay.
Từ đồng nghĩa:
  • Vaisseau: Tàu thuyền nói chung, dùng để chỉ các phương tiện di chuyển trên nước.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms cụ thể nào liên quan đến "bélandre", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc đi lại trên sông hay cảm giác tự do, như:
    • Naviguer sur les eaux calmes (Đi thuyền trên những dòng nước yên ả).
danh từ giống cái
  1. xuồng (đi trên sông đào)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bélandre"