Từ "bí" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ "bí", cùng với ví dụ và các từ liên quan.
a. Danh từ (dt): - "Bí" là tên gọi của một loài cây thuộc họ bầu, có quả dùng để nấu canh hoặc làm mứt. Cây bí có hoa màu vàng, thường leo lên các giàn. - Ví dụ: "Món canh bí đao rất ngon và bổ dưỡng." (Trong câu này, "bí" chỉ quả bí đao, một loại bí phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.)
Từ "bí" có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú trong tiếng Việt. Tùy theo ngữ cảnh, bạn có thể hiểu "bí" là cây bí ăn được, hoặc là trạng thái tắc nghẽn, khó khăn.