Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for c^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last
cực
cực điểm
cực hình
cựu
cựu chiến binh
cựu kháng chiến
cựu thời
cựu trào
cựu truyền
cỗ
cỗ quan tài
cỗi
cố
cố đô
cố định
cố chấp
cố gắng
cố hữu
cố hương
cố nhân
cố quốc
cố sát
cố tri
cố vấn
cốc
cối
cối xay
cốm
cống
cống hiến
cốt
cốt nhục
cốt truyện
cồi
cồm cộm
cồn
cồn cát
cồng
cồng kềnh
cổ
cổ động
cổ điển
cổ học
cổ hủ
cổ mộ
cổ nhân
cổ phần
cổ phiếu
cổ tích
cổ truyền
cổ trướng
cổ võ
cổng
cớ
cộc
cộc cằn
cộc lốc
cội
cộm
cộng
cộng hòa
cộng sản
cộng tác
cột
cột cờ
cột trụ
căm
căm căm
căm gan
căm ghét
căm giận
căm hờn
căm phẫn
căm tức
căm thù
căn
căn bản
căn bệnh
căn cứ
căn cứ địa
First
< Previous
12
13
14
15
16
17
18
Next >
Last