Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cà in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cày dầm
cày ngả rạ
cày vỡ
cũ càng
cấy cày
cầm càng
cọc cà cọc cạnh
cồn cào
chống càn
dao cày
dân cày
giáp lá cà
kéo cày
kì cà kì cạch
kẽo cà kẽo kẹt
kề cà
kềnh càng
la cà
lạch cà lạch cạch
lập cà lập cập
lợn cà
lịch cà lịch kịch
luống cày
lưỡi cày
ma-cà-bông
ma-cà-rồng
máy cày
nén cà
ngày càng
ong bắp cày
rau càng cua
sá cày
sủa càn
tôm càng
tỉa cành
thợ cày
trống cà rùng
vai cày
xá cày
xáp lá cà
First
< Previous
1
2
Next >
Last