Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cá ngựa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. cn. hải mã. Cá biển đầu giống đầu ngựa, thân dài có nhiều đốt, đuôi thon nhỏ và cong, có thể dùng làm thuốc.
  • 2 I đg. Đánh cuộc ăn tiền trong các cuộc đua ngựa.
  • II d. Trò chơi gieo súc sắc tính điểm để chạy thi quân ngựa gỗ. Chơi .
Related search result for "cá ngựa"
Comments and discussion on the word "cá ngựa"