version="1.0"?>
- individu; personne
- Cá nhân trong xã hội
l'individu dans la société
- Chia cho mỗi cá nhân một phần
distribuer une part par personne
- individuel, personnel
- Vệ sinh cá nhân
hygiène individuelle
- Tự do cá nhân
libertés personnelles
- chủ nghĩa cá nhân
individualisme