Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cáo từ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • demander à se retirer; prendre congé
    • Chủ nhà cố nài , nhưng khách cáo từ
      le maître de maison a insisté, mais le visiteur a demandé à se retirer
Related search result for "cáo từ"
Comments and discussion on the word "cáo từ"