Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cân bàn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Cân có mặt bằng trên đó đặt vật nặng để cân: Cân gạo bằng cân bàn.
Related search result for "cân bàn"
Comments and discussion on the word "cân bàn"