Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cải tử hoàn sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ng. (H. cải: thay đổi; tử: chết; hoàn: trả lại; sinh: sống) Làm cho người đã chết sống lại (thường dùng với nghĩa bóng): Bàn tay cách mạng, ôi kì diệu! Cai tử hoàn sinh cả cuộc đời (X-thuỷ).
Related search result for "cải tử hoàn sinh"
Comments and discussion on the word "cải tử hoàn sinh"