Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
cảm tưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • impression
    • Có cảm tưởng
      avoir l' impression
    • Tôi có cảm tưởng là cô ta chế giễu anh
      j' ai l'impression qu' elle se moque de vous
Related search result for "cảm tưởng"
Comments and discussion on the word "cảm tưởng"