Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cảm thán
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • exclamatif; interjectif
    • Câu cảm thán
      phrase exclamative
    • Dạng cảm thán
      (ngôn ngữ học) forme interjective
Related search result for "cảm thán"
Comments and discussion on the word "cảm thán"