Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cận in Vietnamese - English dictionary
cận
cận đại
cận địa
cận chiến
cận huống
cận kim
cận lai
cận lâm sàng
cận nhật
cận nhiệt đới
cận thần
cận thị
cận vệ
cận xích đạo
hầu cận
kính cận
kế cận
lân cận
phụ cận
thân cận
tiếp cận