Characters remaining: 500/500
Translation

cỗ

Academic
Friendly

Từ "cỗ" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa một cách chi tiết.

1. Nghĩa 1: Món ăn bày thành mâm

Giải thích: Trong văn hóa Việt Nam, "cỗ" thường được dùng để chỉ những món ăn được bày biện trên một mâm hoặc bàn để phục vụ trong các dịp lễ, tiệc tùng, hoặc để đãi khách. Đây thường những món ăn truyền thống thường rất phong phú, thể hiện sự tôn trọng lòng hiếu khách của gia chủ.

2. Nghĩa 2: Tập hợp từng bộ phận làm thành một bộ

Giải thích: "Cỗ" cũng có thể được dùng để chỉ một tập hợp các bộ phận tạo thành một đơn vị hoặc một bộ hoàn chỉnh. Nghĩa này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như cỗ bài, cỗ lòng, hay cỗ pháo.

Phân biệt từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Mâm," "bàn," "bữa," "bộ." Các từ này có thể liên quan đến cách bày trí phục vụ món ăn hoặc các bộ phận trong một đơn vị.
  • Từ đồng nghĩa: Có thể dùng từ "bữa" trong một số ngữ cảnh nhưng "cỗ" thường mang nghĩa trang trọng hơn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các dịp lễ hội hoặc cúng bái, từ "cỗ" thường đi kèm với các từ chỉ loại lễ như "cỗ giỗ," "cỗ cưới," hay "cỗ Tết." Điều này thể hiện sự trang trọng phong phú trong văn hóa ẩm thực Việt Nam.
  • nghĩa thứ hai, "cỗ" có thể được kết hợp với các danh từ khác để chỉ những bộ phận đặc biệt, dụ như "cỗ máy," hay "cỗ xe," thể hiện sự kết hợp của các bộ phận trong một thiết bị hay phương tiện.
  1. 1 dt. Những món ăn bày thành mâm để cúng lễ ăn uống theo phong tục cổ truyền hoặc để thết khách sang trọng: mâm cỗ to như cỗ giỗ (tng.) cỗ cưới ăn cỗ bày cỗ trung thu làm cỗ đãi khách.
  2. 2 dt. Tập hợp từng bộ phận làm thành một bộ, một đơn vị: cỗ lòng lợn cỗ bài cỗ pháo.

Comments and discussion on the word "cỗ"