Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cứ in Vietnamese - English dictionary
đình cứu
bất cứ
bằng cứ
bổ cứu
cánh cứng
cát cứ
cấp cứu
cầu cứu
cắt cứ
cứ
cứ điểm
cứa
cứng
cứng cỏi
cứt
cứt đái
cứt ráy
cứt xu
cứu
cứu cánh
cứu tinh
cứu trợ
cứu xét
căn cứ
căn cứ địa
châm cứu
chẳng cứ
chứng cứ
chiếm cứ
giam cứu
giải cứu
hùng cứ
kê cứu
kêu cứu
khảo cứu
luận cứ
mới cứng
nói cứng
nữ cứu thương
ngải cứu
nghiên cứu
nghiên cứu sinh
sở cứ
sơ cứu
tra cứu
vô căn cứ
xe cứu thương