Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cự in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
âm cực
ớt cựa gà
đa cực
đèn ba cực
đẳng cự
đối cực
địa cực
đơn cực
bắc cực
bắc cực quyền
cùng cực
cầm cự
cụ cựa
cứng cựa
cự
cự đại
cự hôn
cự li
cự nự
cự nho
cự phách
cự phú
cự tộc
cự thạch
cự tuyệt
cựa
cựa gà
cựa quậy
cực
cực đại
cực độ
cực điểm
cực đoan
cực bắc
cực cầu
cực chẳng đã
cực dương
cực hàn
cực hình
cực hữu
cực kì
cực khổ
cực khoái
cực lòng
cực lạc
cực lực
cực mạnh
cực nam
cực ngắn
cựu
cựu binh
cựu chiến binh
cựu giao
cựu học
cựu học sinh
cựu hiềm
cựu lệ
cựu nho
cựu thạch khí
cựu thần
cựu thế giới
cựu trào
cựu truyền
cựu ước
cố cựu
chống cự
chịu cực
cơ cực
dương cực
gian địa cực
giác cự
kèn cựa
khác cực
kháng cự
khử cực
khốn cực
khổ cực
lưỡng cực
nam cực
ngẫu cực
First
< Previous
1
2
Next >
Last