Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

calotte

/kə'lɔt/
Academic
Friendly

Từ "calotte" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ một loại chỏm, thường được mặc bởi các thầy tu trong một số tôn giáo, đặc biệt trong Thiên Chúa giáo. này thường hình dạng tròn được làm từ vải, thường màu đen hoặc trắng, tùy thuộc vào loại thầy tu.

Định nghĩa:
  • Calotte: chỏm của các thầy tu, thường được mặc trong các buổi lễ tôn giáo hoặc khi thực hiện các nghi lễ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The priest wore a calotte during the Mass." (Người thầy tu đã đội chỏm trong buổi lễ Thánh lễ.)
  2. Câu nâng cao: "In the ceremony, the bishop's calotte was a symbol of his authority and devotion." (Trong buổi lễ, chỏm của giám mục biểu tượng cho quyền lực lòng tận tụy của ông ấy.)
Biến thể của từ:
  • Calotte (số ít): Được sử dụng để chỉ một chiếc .
  • Calottes (số nhiều): Để chỉ nhiều chiếc chỏm.
Từ gần giống:
  • Mitre: hình chóp các giám mục thường đội, khác với calottehình dạng cách sử dụng.
  • Cap: Một loại nói chung, nhưng không giống với calotte, cap có thể nhiều hình dạng kiểu dáng khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Skullcap: Một loại chỏm nhỏ thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, tương tự như calotte nhưng có thể không nhất thiết phải của thầy tu.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, "calotte" không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tôn giáo, có thể sử dụng các cụm từ như "to don a cap" (đội ) để chỉ hành động đội , mặc dù không nhất thiết phải calotte.

Kết luận:

Từ "calotte" một thuật ngữ cụ thể trong lĩnh vực tôn giáo, đặc biệt liên quan đến các thầy tu.

danh từ
  1. chỏm (của thầy tu)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "calotte"