Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caméléon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) tắc kè hoa
  • (nghĩa bóng) kẻ hoạt đầu
Related search result for "caméléon"
Comments and discussion on the word "caméléon"