Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. cao
1. cao
2. kiêu, đắt
3. cao thượng, thanh cao
4. nhiều, hơn
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 高 (cao)


2. cao
1. cao
2. kiêu, đắt
3. cao thượng, thanh cao
4. nhiều, hơn
Số nét: 10. Loại: Phồn thể. Bộ: 高 (cao)


3. cao
dầu, mỡ, cao (thuốc)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 肉 (nhục)


4. cao
con dê non
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 羊 (dương)


5. cao
1. khấn, vái
2. bờ, bãi
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 白 (bạch)


6. cao
1. khấn, vái
2. bờ, bãi
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 自 (tự)


7. cao
1. khấn, vái
2. bờ, bãi
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 白 (bạch)


8. cao
mỡ màng, nhẵn bóng
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


9. cao
mỡ màng, nhẵn bóng
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 目 (mục)


10. cao
(tên đất)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)


11. cao
bánh bột lọc
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 米 (mễ)


12. cao
bánh ngọt
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 食 (thực)


13. cao
(xem: kết cao 桔槔)
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


14. cao
(xem: kết cao 桔槔)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 木 (mộc)


15. cao
cái túi
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


16. cao
cái sào chèo thuyền
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 竹 (trúc)