Translation
powered by
高 |
1. cao
1. cao |
髙 |
2. cao
1. cao |
膏 |
3. cao
dầu, mỡ, cao (thuốc) |
羔 |
4. cao
con dê non |
皐 |
5. cao
1. khấn, vái |
臯 |
6. cao
1. khấn, vái |
皋 |
7. cao
1. khấn, vái |
睾 |
8. cao
mỡ màng, nhẵn bóng |
睪 |
9. cao
mỡ màng, nhẵn bóng |
筸 |
10. cao
(tên đất) |
糕 |
11. cao
bánh bột lọc |
餻 |
12. cao
bánh ngọt |
槔 |
13. cao
(xem: kết cao 桔槔) |
槹 |
14. cao
(xem: kết cao 桔槔) |
櫜 |
15. cao
cái túi |
篙 |
16. cao
cái sào chèo thuyền |