Characters remaining: 500/500
Translation

capuchonné

Academic
Friendly

Từ "capuchonné" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "đội trùm đầu" hoặc " ". Từ này thường được dùng để mô tả các vật hoặc người đặc điểm trùm đầu, giống như của một chiếc áo choàng hoặc ống khói.

Giải thích chi tiết:
  • Cách phát âm: /ka.py.ʃɔ.ne/
  • Gốc từ: Từ "capuchon" có nghĩa là " trùm đầu", "capuchonné" là dạng tính từ của , mang ý nghĩa tính chất hoặc thuộc về trùm đầu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Mô tả người:

    • "Il porte un manteau capuchonné." (Anh ấy đang mặc một chiếc áo choàng trùm đầu.)
  2. Mô tả đồ vật:

    • "Cette robe est capuchonnée." (Chiếc váy này trùm đầu.)
  3. Trong thời tiết:

    • "Les arbres capuchonnés de neige sont magnifiques." (Những cái cây được phủ tuyết trông thật đẹp.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc khi mô tả một khung cảnh, bạn có thể sử dụng "capuchonné" để tạo nên hình ảnh ấn tượng, ví dụ:
    • "Les montagnes capuchonnées de brume évoquent un mystère." (Những ngọn núi được bao phủ bởi sương mù gợi lên một bí ẩn.)
Lưu ý về các biến thể:
  • "Capuchon" (danh từ): trùm đầu.

    • Ví dụ: "J'ai perdu mon capuchon." (Tôi đã làm mất trùm đầu của mình.)
  • "Capuchonnée" (giống cái của "capuchonné"): Khi mô tả một vật hoặc người nữ.

    • Ví dụ: "Elle porte une robe capuchonnée." ( ấy đang mặc một chiếc váy trùm đầu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Chaperon" ( chóp, vành) thường được dùng trong ngữ cảnh khác, nhưng cũng có thể chỉ đến một loại .
  • Từ đồng nghĩa: "Manteau à capuche" (áo choàng ) – một cách diễn đạt khác để chỉ áo .
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, "capuchonné" không idioms hay phrasal verbs nổi bật liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thời trang hoặc phong cách như "être bien couvert" (được che chắn tốt) khi nói về việc mặc đồ ấm .

Tóm tắt:

"Capuchonné" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả đặc điểm của đồ vật, đặc biệttrong thời trang phong cách.

tính từ
  1. đội trùm đầu
  2. (ống khói...)

Similar Spellings

Words Containing "capuchonné"

Comments and discussion on the word "capuchonné"