Characters remaining: 500/500
Translation

capuchon

Academic
Friendly

Từ "capuchon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le capuchon), có nghĩa là " trùm đầu" hoặc "nắp". Từ này nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. trùm đầu:

    • "Capuchon" có thể chỉ phần trùm đầu, thường được đính vào áo khoác hoặc áo .
    • Ví dụ:
  2. Nắp:

    • Trong ngữ cảnh khác, "capuchon" có thể chỉ nắp của một đồ vật, chẳng hạn như nắp của bút máy.
    • Ví dụ:
  3. Động từ liên quan:

    • "Prendre le capuchon" có nghĩa là "lấy nắp" hoặc "đậy nắp lại".
    • Ví dụ:
  4. Đi tu:

    • "Prendre le capuchon" cũng có một nghĩa ẩn dụ là "đi tu", chỉ việc từ bỏ cuộc sống trần thế để theo đuổi con đường tôn giáo.
    • Ví dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chaperon: Cũng có nghĩa là " trùm đầu", thường được sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển hoặc trong một số câu chuyện như "Cô gái quàng khăn đỏ" (Le Petit Chaperon Rouge).
  • Couvre-chef: Là từ chỉ chung cho các loại , nón, có thể được dùng trong ngữ cảnh trang phục.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "capuchon" trong các tình huống trang trọng hoặc không trang trọng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Ví dụ: "Il a mis son capuchon pour se protéger de la pluie." (Anh ấy đã đội trùm đầu để bảo vệ mình khỏi mưa.)
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm động từ hoặc idioms phổ biến nào sử dụng "capuchon" nhưng bạn có thể tạo ra nhiều câu khác nhau để sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. trùm đầu (đính vào cổ áo)
  2. áo trùm
  3. (ống khói)
  4. nắp (bút máy)
    • prendre le capuchon
      đi tu

Similar Spellings

Words Containing "capuchon"

Words Mentioning "capuchon"

Comments and discussion on the word "capuchon"