Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
capucine
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tu sĩ dòng Thánh Frăng-xoa
  • (động vật học) như sai
    • barbe de capucin
      (thân mật) chòm râu dài
    • tomber comme des capucins de cartes
      đổ hàng loạt
Related search result for "capucine"
Comments and discussion on the word "capucine"