Characters remaining: 500/500
Translation

capétien

Academic
Friendly

Từ "capétien" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để chỉ những thuộc về dòng dõi Capet, một trong những triều đại quan trọng trong lịch sử nước Pháp. Dòng Capet bắt đầu với vua Hugh Capet vào cuối thế kỷ 10 kéo dài qua nhiều thế kỷ sau đó.

Định nghĩa:

Capétien (tính từ): Thuộc về dòng dõi Capet, tức là những vua nữ hoàng nguồn gốc từ Hugh Capet các hậu duệ của ông.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans l'histoire de France, les rois capétiens ont joué un rôle majeur.

    • Trong lịch sử Pháp, các vua Capet đã đóng một vai trò quan trọng.
  2. Le style architectural capétien se caractérise par ses grandes fenêtres et son utilisation de la pierre.

    • Phong cách kiến trúc Capetien được đặc trưng bởi những cửa sổ lớn việc sử dụng đá.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Dòng lịch sử: Khi nói về lịch sử Pháp, bạn có thể sử dụng "capétien" để mô tả các sự kiện hay nhân vật liên quan đến triều đại này.
  • So sánh: Bạn có thể dùng "capétien" để so sánh với các triều đại khác, chẳng hạn như "les rois mérovingiens" (các vua Merovingian).
Phân biệt các biến thể:
  • Capétienne: Đâydạng nữ của từ "capétien". Ví dụ: "Elle est une reine capétienne" ( ấymột nữ hoàng thuộc dòng Capet).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Capétien/Capétienne: Như đã đề cập, từ này dạng khác nhau tùy thuộc vào giới tính.
  • Mérovingien/Mérovingienne: Cũngmột triều đại trong lịch sử Pháp, nhưng không liên quan đến dòng Capet.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms hay cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "capétien". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ trong bối cảnh lịch sử như "la dynastie capétienne" (triều đại Capet).

tính từ
  1. (thuộc) dòng Ca-pe (dòng vuaPháp)

Comments and discussion on the word "capétien"