Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
carabinier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lính sen đầm (ở ý)
  • nhân viên nhà đoan (ở Tây Ban Nha)
  • (sử học) lính mang súng cacbin
    • Arriver comme les carabiniers
      đến chậm
Related search result for "carabinier"
Comments and discussion on the word "carabinier"