Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
casteless
Jump to user comments
Adjective
  • không thuộc về, hoặc đã bị khai trừ ra khỏi đẳng cấp và vì vậy không có địa vị trong xã hội
Related search result for "casteless"
Comments and discussion on the word "casteless"