Characters remaining: 500/500
Translation

celestial

/si'lestjəl/
Academic
Friendly

Từ "celestial" một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa "thuộc về trời" hoặc "thuộc về thiên đàng". Từ này thường được dùng để miêu tả những điều liên quan đến không gian, các thiên thể, hoặc những cảm xúc tuyệt vời như hạnh phúc, vẻ đẹp ta thường liên tưởng đến thiên đường.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Celestial có thể miêu tả những thứ liên quan đến bầu trời hoặc vũ trụ, như các ngôi sao, hành tinh, hoặc những hiện tượng thiên nhiên.
    • cũng có thể miêu tả những cảm xúc hoặc trạng thái tuyệt vời, mang tính chất thiêng liêng, như "hạnh phúc nhưthiên đường".
  2. dụ sử dụng:

    • "The celestial bodies in the night sky are beautiful." (Những thiên thể trên bầu trời đêm rất đẹp.)
    • "She experienced a celestial happiness during her wedding." ( ấy cảm thấy hạnh phúc nhưthiên đường trong ngày cưới của mình.)
Biến thể của từ:
  • Celestial không nhiều biến thể nhưng có thể được sử dụng trong các cụm từ khác nhau. dụ:
    • Celestial navigation: Điều hướng trên biển dựa vào các thiên thể.
    • Celestial sphere: Khái niệm hình cầu giả định tất cả các ngôi sao hành tinh được cho nằm trên đó.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Heavenly: Cũng mang nghĩa liên quan đến thiên đàng, thường được dùng để miêu tả những điều tuyệt vời, như "heavenly music" (âm nhạc thiên đường).
  • Astral: Liên quan đến các thiên thể hoặc không gian, thường dùng trong ngữ cảnh huyền bí hoặc tâm linh.
Các cụm từ, thành ngữ:
  • Celestial being: Sinh vật thiên đường, thường chỉ các thực thể thần thánh hoặc thiên thần.
  • Celestial event: Sự kiện thiên văn, như nhật thực, nguyệt thực.
tính từ
  1. (thuộc) trời
    • celestial blue
      xanh da trời
  2. tính chất như thiên đàng; như thiên đàng
    • celestial happiness
      hạnh phúc nhưthiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời

Similar Words

Words Containing "celestial"

Words Mentioning "celestial"

Comments and discussion on the word "celestial"