Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
supernal
/sju:'pə:nl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thơ ca); (văn học) (thuộc) trời
  • ở trên trời, ở thiên đường
  • cao cả, cao thượng
  • có địa vị cao, có quyền lực cao
Related words
Related search result for "supernal"
Comments and discussion on the word "supernal"