Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
celibate
/'selibit/
Jump to user comments
tính từ
  • sống độc thân, không lập gia đình
danh từ
  • người sống độc thân, người không lập gia đình
Related search result for "celibate"
Comments and discussion on the word "celibate"