Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
chaste
/tʃeist/
Jump to user comments
tính từ
  • trong sạch, trong trắng, minh bạch
  • giản dị, mộc mạc, không cầu kỳ (văn)
  • tao nhã, lịch sự (lời nói)
Related search result for "chaste"
Comments and discussion on the word "chaste"