Characters remaining: 500/500
Translation

centaurée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "centaurée" (phát âm là /sɑ̃.to.ʁe/) là một danh từ giống cái, dùng để chỉ một loại cây thuộc họ thực vật hoa, cụ thểcây xa cúc. Cây này thường mọcnhững vùng đồng cỏ hoặc đất hoang, hoa màu tím hoặc xanh. Tên gọi "centaurée" xuất phát từ thần thoại Hy Lạp, liên quan đến Centaur, một sinh vật nửa người nửa ngựa, theo truyền thuyết, loại cây này khả năng chữa bệnh.

Ví dụ sử dụng từ "centaurée":
  1. Trong ngữ cảnh thực vật học:

    • "La centaurée est souvent utilisée en phytothérapie." (Cây xa cúc thường được sử dụng trong liệu pháp thực vật.)
  2. Trong y học cổ truyền:

    • "On utilise la centaurée pour traiter les blessures." (Người ta sử dụng cây xa cúc để điều trị vết thương.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ các loại cây khác: Từ "centaurée" có thể được sử dụng để chỉ các loại cây khác trong cùng họ, nhưng thường chỉ dành riêng cho một số loại như "centaurée des montagnes" (xa cúc núi) hay "centaurée bleuet" (xa cúc xanh).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Centaurea": Đâytên khoa học của chi cây "centaurée" thuộc về.
  • "Aster": Một loại cây khác trong họ Asteraceae, hoa giống như centaurée nhưng không phảicùng một loại.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Hiện tại không nhiều thành ngữ hoặc cụm từ cụ thể liên quan đến "centaurée" trong tiếng Pháp.
Chú ý phân biệt:
  • Hãy phân biệt giữa "centaurée" (cây xa cúc) "centaure" (centaur), chúngý nghĩa ngữ cảnh sử dụng hoàn toàn khác nhau.
Kết luận:

"Centaurée" là một từ thú vị trong tiếng Pháp không chỉ liên quan đến thực vật mà còn những liên kết văn hóa thú vị.

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) cây xa cúc

Comments and discussion on the word "centaurée"